Characters remaining: 500/500
Translation

tiếc rẻ

Academic
Friendly

Từ "tiếc rẻ" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy buồn hoặc không muốn mất đi điều đó, cho rằng điều đó giá trị hoặc đáng giá, mặc dù đôi khi đó không phải thứ quan trọng. Từ này thường được dùng khi người ta không muốn bỏ đi hoặc không muốn tiêu phí một thứ đó họ cảm thấy giá trị hoặc đáng tiếc.

dụ sử dụng từ "tiếc rẻ":
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi một cái áo , mặc không vừa nhưng tôi vẫn tiếc rẻ không vứt đi."
    • (Ở đây, người nói cảm thấy tiếc không muốn bỏ đi cái áo không còn phù hợp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mặc dù bữa tiệc đã kết thúc, nhưng tôi vẫn tiếc rẻ không thể nói chuyện thêm với những người bạn ."
    • (Người nói cảm thấy tiếc không thêm thời gian để trò chuyện, mặc dù bữa tiệc không còn quan trọng nữa.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "tiếc nuối" (cảm giác buồn khi không còn cơ hội), "uổng" (cảm giác phí phạm).
  • Từ gần giống: "không nỡ" (không muốn làm điều đó cảm giác thương tiếc).
Sự khác nhau giữa "tiếc rẻ" "tiếc nuối":
  • "Tiếc rẻ" thường dùng khi đề cập đến những vật không còn giá trị lớn hoặc không quá quan trọng nhưng vẫn cảm thấy tiếc khi mất đi.
  • "Tiếc nuối" thường mang nghĩa sâu hơn, liên quan đến cảm xúc không hài lòng về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ không thể thay đổi.
  1. đg. (kng.). Tiếc cảm thấy phí, uổng (thường cái không cần, không đáng). Định vứt đi, nhưng tiếc rẻ, lại thôi.

Comments and discussion on the word "tiếc rẻ"